Kiểu dáng : Sedan/Hatchback
Số chỗ : 5 chỗ
Hộp số : 5MT/4AT
Dung tích : 1197cc
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5 chỗ
Hộp số : 6MT Hoặc 6AT
Dung tích : 1,368 cc
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động CVT
Dung tích : 1497 cc
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 5 chỗ
Hộp số : 7DCT
Dung tích : 998 cc
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Tự động CVT
Dung tích : 1497 cc
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 5 chỗ
Hộp số : 6 AT/7 DCT
Dung tích : 1.999
Nhiên liệu : Xăng/Dầu
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : 8 AT
Dung tích : 2,497
Nhiên liệu : Xăng/Dầu
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5 chỗ
Hộp số : 6AT và 7DCT
Dung tích : 1.591/1.598/1.999
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : Xe điện
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động
Dung tích : Động cơ điện EM17
Nhiên liệu : Xe Điện
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Tự động 8 cấp
Dung tích : 2.261 cc
Nhiên liệu : Xăng/Dầu
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : AT 8 Cấp
Dung tích : 1,497cc / 1,975cc
Nhiên liệu : Xăng
